Tổng hợp Thông báo giá Vật liệu xây dựng các tỉnh thành

 TỔNG HỢP THÔNG BÁO GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG CỦA SỞ XÂY DỰNG CÁC TỈNH THÀNH

Nội dung được DỰ TOÁN BNSC thu thập, tổng hợp từ Website của Sở Xây dựng 63 tỉnh thành phố. Các bạn tham khảo sử dụng nếu cần.

STT
Tỉnh/Thành
Nội dung
Năm Qúy I Qúy II Qúy III Qúy IV
1 Hồ Chí Minh 2024

T1 (1060/TB-SXD)

T2 (1743/TB-SXD)

T3 (2614/TB-SXD)

T4 (3609/TB-SXD)

T5 (4727/TB-SXD)

T6 (6068/TB-SXD)

2 Vũng Tàu 2024

T1 (83/TB-SXD)

T2 (30/BC-SXD)

T3 (160/TB-SXD)

T4 (217/TB-SXD)

T5 (250/TB-SXD)

T6 (278/TB-SXD)

3 Bình Dương 2024

T1 (583/CBG-SXD)

T2 (804/CBG-SXD)

T3 (1102/CBG-SXD)

T4 (1535/CBG-SXD)

T5 (1870/CBG-SXD)

4 Bình Phước 2024

T1 (380/SXD-QLXD)

T2 (662/SXD-QLXD)

T3 (961/SXD-QLXD)

T4 (1278/SXD-QLXD)

T5 (4727/SXD-QLXD)

5 Đồng Nai 2024

T1 (646/SXD-QLXD)

T2 (779/SXD-QLXD)

T3 (1324/SXD-QLXD)

T4 (1859/SXD-QLXD)

T5 (2447/SXD-QLXD)

6 Tây Ninh 2024

T1 (338/TB-SXD)

T2 (568/TB-SXD)

T3 (913/TB-SXD)

T4 (1191/TB-SXD)

T5 (1490/TB-SXD)

T6 (1863/TB-SXD)

7 Long An 2024

T1 (478/CBG-SXD)

T2 (759/CBG-SXD)

T3 (1300/CBG-SXD)

T4 (1714/CBG-SXD)

T5 (2174/CBG-SXD)

T6 (2778/CBG-SXD)

8 Tiền Giang 2024

T1 (492/QĐ-SXD)

T2 (724/QĐ-SXD)

T3 (1059/QĐ-SXD)

T4 (1358/QĐ-SXD)

T5 (1756/QĐ-SXD)

T6 (2193/QĐ-SXD)

9 Bến Tre 2024

T1 (391/SXD-QLXD)

T2 (580/SXD-QLXD)

T3 (846/SXD-QLXD)

T4 (1068/SXD-QLXD)
10 Trà Vinh 2024

T1 (01/TB-SXD)

T2 (02/TB-SXD)

T3 (03/TB-SXD)

T4 (04/TB-SXD)

T5 (05/TB-SXD)

T6 (06/TB-SXD)

11 Vĩnh Long 2024

T1 (309a/TB-SXD)

T2 (870/TB-SXD)

T3 (902/TB-SXD)

T4 (1183/TB-SXD)

T5 (1628/TB-SXD)

T6 (1767/TB-SXD)

12 Cần Thơ 2024

T1 (412/SXD-QLXD)

T2 (677/SXD-QLXD)

T3 (1019/SXD-QLXD)

T4 (1321/SXD-QLXD)

T5 (1683/SXD-QLXD)

T6 (1982/SXD-QLXD)

13 Bạc Liêu 2024

T3 (522/SXD-QLXD)

14 Sóc Trăng 2024

T1 (02/SXD-KTVL)

T1 (03/SXD-KTVL)

T2 (04/SXD-KTVL)

T3 (05/SXD-KTVL)

T3 (06/SXD-KTVL)

T4 (07/SXD-KTVL)

T4 (08/SXD-KTVL)

T5 (09/SXD-KTVL)

T5 (10/SXD-KTVL)

T6 (11/SXD-KTVL)

15 Hậu Giang 2024

T1 (12/TB-SXD)

T2 (20/TB-SXD)

T3 (32/TB-SXD)

T4 (48/TB-SXD)

T5 (66/TB-SXD)

T6 (81/TB-SXD)

T7 (88/TB-SXD)
16 Đồng Tháp 2024

T1 (327/TB-SXD)

T2 (569/TB-SXD)

T3 (890/TB-SXD)

T4 (1195/TB-SXD)

T5 (1503/TB-SXD)

T6 (1806/TB-SXD)

17 An Giang 2024

T1 (136/TB-SXD)

T2 (488/TB-SXD)

T3 (762/TB-SXD)

T4 (1144/TB-SXD)

T5 (1858/TB-SXD)

T6 (2412/TB-SXD)

T7 (2886/TB-SXD)
18 Kiên Giang 2024

T1 (275/CB-SXD)

T2 (465/CB-SXD)

T3 (758/CB-SXD)

T4 (1039/CB-SXD)

T5 (1401/CB-SXD)

T6 (1725/CB-SXD)

19 Cà Mau 2024

T1 (444/TB-SXD)

T2 (727/TB-SXD)

T3 (1212/TB-SXD)

T4 (1639/TB-SXD)

T5 (2161/TB-SXD)

20 Đắk Nông 2024

T1 (302/SXD-KTXD)

T2 (526/SXD-KTXD)

T3 (735/SXD-KTXD)

T4 (1145/SXD-KTXD)

21 Đắk Lắk 2024

T1 (152/SXD-KTXD)

T2 (338/SXD-KTXD)

T1 (560/SXD-KTXD)

T4 (857/SXD-KTXD)

T5 (1147/SXD-KTXD)

T6 (1530/SXD-KTXD)

T7 (1803/SXD-KTXD)
22 Lâm Đồng 2024

T1 (105/CBG-SXD)

T2 (353/CBG-SXD)

T3 (491/CBG-SXD)

T4 (750/CBG-SXD)

T5 (1030/CBG-SXD)

T6 (1305/CBG-SXD)

T7 (1644/CBG-SXD)
23 Kon Tum 2024 Q1 (29/TB-SXD)
24 Gia Lai 2024

T1 (02/SXD-CBG)

T2 (03/SXD-CBG)

T3&Q1 (4/SXD-CBG)

T4 (05/SXD-CBG)

T5 (6/SXD-CBG)

T6&Q2 (07/SXD-CBG)

25 Bình Thuận 2024

T1 (385/TB-SXD)

T2 (578/TB-SXD)

T3 (870/TB-SXD)

T4 (1169/TB-SXD)

T5 (1504/TB-SXD)

T6 (1912/TB-SXD)

26 Ninh Thuận 2024

T1 (108/SXD-QLXD)

T2 (712/SXD-QLXD)

T3 (1110/SXD-QLXD)

T4 (1470/SXD-QLXD)

T5 (1895/SXD-QLXD)

T6 (2339/SXD-QLXD)

27 Phú Yên 2024

T1 (20/TB-SXD)

T2 (30/TB-SXD)

T3 (47/TB-SXD)

T4 (55/TB-SXD)

T5 (68/TB-SXD)

T6 (76/TB-SXD)

28 Bình Định 2024

T1 (98/TB-SXD)

T2 (131/TB-SXD)

T3 (199/TB-SXD)

T4 (270/TB-SXD)

T5 (350/TB-SXD)

T6 (409/TB-SXD)

29 Khánh Hòa 2024

T1 (529/CBG-SXD)

T2 (727/CBG-SXD)

T3 (1584/CBG-SXD)

T4 (1584/CBG-SXD)

T5 (2380/CBG-SXD)

T6 (2380/CBG-SXD)

30 Đà Nẵng 2024

T1 (1041/SXD-QLXD)

- XD; Điện; Nước

T2 (1544/SXD-QLXD)

- XD; Điện; Nước

T3 (2397/SXD-QLXD)

- XD; Điện; Nước

T4 (3219/SXD-QLXD)

- XD; Điện; Nước

T5 (4107/SXD-QLXD)

- XD; Điện; Nước

T6 (4977/SXD-QLXD)

- XD; Điện; Nước

31 Quảng Nam 2024 Q1 (31/TB-SXD)

T4 (37/TB-SXD)

T5 (49/TB-SXD)

T6&Q2 (65/TB-SXD)

32 Quảng Ngãi 2024

T1 (261/SXD-CLVL)

T2 (400/SXD-CLVL)

Q1 (638/SXD-CLVL)

T4 (801/SXD-CLVL)

T5 (1042/SXD-CLVL)

Q2 (1315/SXD-CLVL)

33 Thừa Thiên Huế 2024

T1 (444/LSXD-TC)

T2 (797/LSXD-TC)

T3 (1257/LSXD-TC)

T4 (1607/LSXD-TC)

T5 (2038/LSXD-TC)

T6 (2478/LSXD-TC)

34 Quảng Trị 2024

T1 (314/CB-SXD)

T2 (483/CB-SXD)

T3 (782/CB-SXD)

T4 (1062/CB-SXD)

T5 (1377/CB-SXD)

T6 (1751/CB-SXD)

35 Quảng Bình 2024

T1 (269/CBG-SXD)

T2 (460/CBG-SXD)

T3 (722/CBG-SXD)

T4 (1024/CBG-SXD)

T5 (1347/CBG-SXD)

T6 (1648/CBG-SXD)

36 Hà Tĩnh 2024

 Q1 (1157/SXD-QLXD)

Q1Bs (1542/SXD-QLXD)

37 Nghệ An 2024 Q1 (1237/LS-XD-TC) Q2 (3025/LS-XD-TC)
38 Thanh Hóa 2024 Q1 (2917/SXD-KTXD)
39 Hà Nội 2024 Q1 (/CBG-SXD) T4 (02.01/CBG-SXD)
40 Hà Nam 2024 Q1 (903/CB-SXD)

T4 (1512/CB-SXD)

T5 (1512/CB-SXD)

Q2 (1855/CB-SXD)

41 Bắc Ninh 2024

T1 (01/CBLS-XD-TC)

T2 (02/CBLS-XD-TC)

T3 (03/CBLS-XD-TC)

T4 (04/CBLS-XD-TC)

T5 (05/CBLS-XD-TC)

T6 (06/CBLS-XD-TC)

42 Hải Phòng 2024

T1 (01/CBG-SXD)

T2 (02/CBG-SXD)

T3 (03/CBG-SXD)

T4 (04/CBG-SXD)

T5 (05/CBG-SXD)

T6 (06/CBG-SXD)

43 Hải Dương 2024

T1 (01/SXD-STC)

T2 (02/SXD-STC)

T3 (03/SXD-STC)

T4 (04/SXD-STC)

T5 (05/SXD-STC)

T6 (06/SXD-STC)

44 Hưng Yên 2024

T1 (201/SXD-CBGVL)

T2 (383/SXD-CBGVL)

T3 (385/SXD-CBGVL)

T4 (681/SXD-CBGVL)

T5 (868/SXD-CBGVL)

T6 (1081/SXD-CBGVL)

45 Nam Định 2024

T1 (01/SXD-CBGVL)

T2 (02/SXD-CBGVL)

T3 (03/SXD-CBGVL)

T4 (04/SXD-CBGVL)

T5 (05/SXD-CBGVL)

46 Thái Bình 2024

T1 (02/CB-SXD)

T2 (03/CB-SXD)

T3 (03/CB-SXD)

T4 (04/CB-SXD)

T5 (05/CB-SXD)

47 Vĩnh Phúc 2024 Q1 (1125/SXD-KTXD)
48 Ninh Bình 2024 Q1 (1051/CB-SXD)
49 Bắc Kạn 2024

T1 (287/CBG-SXD)

T2 (418/CBG-SXD)

T3 (708/CBG-SXD)

T4 (887/CBG-SXD)
50 Cao Bằng 2024

T1 (168/SXD-KTXD)

T2 (304/SXD-KTXD)

T3 (518/SXD-KTXD)

Q1 (168/SXD-KTXD)

T4 (740/SXD-KTXD)

T5 (960/SXD-KTXD)

T6 (1247/SXD-KTXD)

Q2 (1152/SXD-KTXD)

51 Bắc Giang 2024 Từ 10/1 (01/CBGXD-LS) Từ 12/4 (02/CBGXD-LS)

Từ 10/6 (03/CBGXD-LS)

Từ 15/7 (04/CBGXD-LS)

52 Tuyên Quang 2024

T1 (263/TB-SXD)

T2 (463/TB-SXD)

T3 (819/TB-SXD)

T4 (1036/TB-SXD)

T6 (1630/TB-SXD)

53 Lạng Sơn 2024

T1 (02/CBG-SXD)

T2 (03/CBG-SXD)

T4 (05/CBG-SXD)

T5 (06/CBG-SXD)

T6 (07/CBG-SXD)

54 Hà Giang 2024

T1 (02/CBG-SXD)

T2 (03/CBG-SXD)

T3 (04/CBG-SXD)

T4 (05/CBG-SXD)

T5 (06/CBG-SXD)

55 Phú Thọ 2024  Q1 (84/CBG-SXD) Q2 (565/CBG-SXD)
56 Thái Nguyên 2024
57 Quảng Ninh 2024 Q1 (1482/CBG-SXD)
58 Điện Biên 2024

T1 (255/CBG-SXD)

T2 (380/CBG-SXD)

T3 (651/CBG-SXD)

T4 (874/CBG-SXD)

T5 (1026/CBG-SXD)

T6 (1294/CBG-SXD)

59 Hòa Bình 2024

T1 (401/SXD-KTXD)

T2 (668/SXD-KTXD)

T3 (1091/SXD-KTXD)

T4 (1389/SXD-KTXD)

T5 (1755/SXD-KTXD)

T6 (2224/SXD-KTXD)

60 Lai Châu 2024

T1 (171/CB-SXD)

T2 (348/CB-SXD)

T3 (564/CB-SXD)

T4 (907/CB-SXD)

T5 (907/CB-SXD)

T6 (1214/CB-SXD)

61 Sơn La 2024 Q1 (696/CB-SXD) Q2 (1609/CB-SXD)
62 Yên Bái 2024 Q1 (29/SXD-KT) Q2 (578/SXD-KT) Q3 (1229/SXD-KT)
63 Lào Cai 2024

T1 (27/CB-SXD)

T2 (46/CB-SXD)

T3 (77/CB-SXD)

T4 (97/CB-SXD)

Q2 (143/CB-SXD)

Xem thêm:
- Tổng hợp các bộ Đơn giá XDCT và DVCI; Đơn giá Nhân công, giá ca máy các tỉnh thành (chi tiết)

Mọi vướng mắc, góp ý Qúy vị trao đổi ngay Tel/Zalo: 0981.75.75.27 / 0948.75.75.27 Khắc Tiệp Bắc Nam để được hỗ trợ kịp thời và cung cấp mọi thông tin về DỰ TOÁN BNSC, nhận mức giá ưu đãi nhất khi Bạn có nhu cầu sử dụng phần mềm.

DỰ TOÁN BNSC
  • Lập Dự toán; Giá dự thầu; Thanh Quyết toán; Đấu thầu qua mạng; Tự động Thẩm định file dự toán từ phần mềm khác;…
  • Tạo Định mức & Đơn giá riêng;
  • Tính Giá ca máy theo từng thời điểm;
  • Vận hành trên nền Excel và tương thích Windows 10; Phông chữ Unicode;
  • Dữ liệu phần mềm: Định mức và Đơn giá của các Tỉnh/thành là file Excel;
  • Tự động cập nhật, nâng cấp qua mạng;..
  • Và rất nhiều tiện ích và tính năng vượt trội, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để cùng trải nghiệm và phục vụ công việc của Bạn.